555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [không vào được lixi88]
Từ 'không' thường được sử dụng để tạo câu phủ định, biểu thị rằng một sự việc hay hành động không xảy ra, không có thật hoặc không đúng.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Find all translations of không in English like no, nothing, bare and many others.
Check 'không' translations into English. Look through examples of không translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
(Khẩu ngữ) từ dùng như một kết từ, có nghĩa như nếu không thì...; biểu thị điều sắp nói là khó tránh khỏi nếu như điều vừa nói đến không được thực hiện
11 thg 4, 2025 · 1. Không là gì? Không (trong tiếng Anh là “not”) là tính từ chỉ sự phủ định, thể hiện trạng thái không tồn tại, không có hoặc không được thực hiện. Từ “không” có nguồn gốc từ tiếng Việt và được xem là một trong những từ cơ bản nhất trong ngôn ngữ này.
VietnameseEnglish Ví dụ theo ngữ cảnh của 'không' trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
1. (Tính) “Không đồng” 倥 侗 không biết gì cả, dốt nát. 2. (Phó, tính) “Không tổng” 倥 傯: (1) Cấp bách, vội vàng. (2) Bần cùng, nghèo túng, quẫn bách. § Cũng viết là “không” 悾.
30 thg 7, 2025 · For an affirmative response to a có phải … không question, vâng is used at the beginning of the response. The negative reply may begin with either không or không phải.
Số từ [sửa] ... không 'Số không' nói tắt: số trước một. Khi x bằng 4, hàm số bằng không.
Bài viết được đề xuất: